THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÀN HÌNH LED HÀN QUỐC P1.875 – Mã sản phẩm: LSI1.875S
Pixel Density (pixels/m2) | 284.444 |
Pixel Configuration | 1R1G1B |
Diode Type | NationStar SMD1515 |
Cabinet dimension (LxHxD) | W480 x H480mm |
Module dimension (LxHxD) | 240x240mm |
Number Module of Cabinet | 4 |
Cabinet resolution (pixel) | 256×256 |
Module resolution (pixel) | 128×128 |
Weight (kg/cabinet) | 6kg/cabinet |
Brightness (Peak/Max) | 800nit |
Contrast Ratio (Typ) | 5000 : 1 |
Viewing Angle (H/V) | 160°/140° |
Bit Depth | 14bit |
Number of Colours | 4.4 Trillion |
Color Temperature – Adjustable | 2000-9300K Adjustable |
Power Consumption – Max (m2) | 500W |
Power Consumption – Typ (m2) | 165W |
Refresh Rate | 3840Hz |
Video Rate | 50/60 Hz |
Support HDR LED | YES |
IP Rating | IP40/IP20 |
Service | Front & Rear |
LED Lifetime | ≥100,000 hours |
Input Power Range | 100~240 VAC, 50/60 Hz |
Power Redundancy | Yes |
Working Temperature/Humidity | -40~+65°C/10~90%RH |
Certification | KC (Korean Certificate) |
Curve (Concave) installation | Yes |
Curve (Convex) installation | Yes |
Mosaic installation | Yes |
Landscape/portrait installation | Yes |
Operation time | 24HR/7DAYS |
Product warranty | 24 months |
Ứng dụng của màn hình LED HÀN QUỐC P1.875 chính hãng – LSI1.875A
Màn hình LED Hàn Quốc P1.875 là loại màn hình Led cao cấp, có xuất xứ từ Hàn Quốc 100%. Nó được sử dụng khá phổ biến trong các lĩnh vực như:
- Sử dụng làm màn hình hội trường, trong các buổi hội thảo
- Sử dụng màn hình cho phòng họp, phòng học
- Sử dụng làm màn hình chiếu tại rạp chiếu phim
- Sử dụng làm màn hình tiệc cưới, tiệc sinh nhật, đầy tháng, thôi nôi,…
- Sử dụng cho Event trong nhà cỡ lớn
- Sử dụng làm màn hình quán cafe, xem bóng đá
- Quảng cáo tại các trung tâm thương mại, siêu thị, nhà ga, sân bay…
- Sử dụng làm biển tỉ giá ngân hàng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.