Zigbee và Bluetooth là 2 giao thức kết nối được sử dụng rộng rãi cho giao tiếp cục bộ trong các ứng dụng Internet of Things (IoT). Nhưng đa số mọi người chỉ biết đến Bluetooth mà không hiểu về khái niệm Zigbee. Vậy Zigbee là gì và nó khác Bluetooth ra sao? Hãy cùng LEDONE đọc bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ giúp bạn so sánh ZIgbee và Bluetooth
Bluetooth, phát triển theo IEEE 802.15.1, được sử dụng để cung cấp khả năng giao tiếp không dây thông qua tín hiệu vô tuyến. Dải tần số được hỗ trợ trong Bluetooth thay đổi từ 2.4GHz đến 2.483 GHz. Bluetooth bao phủ khoảng cách ngắn hơn Zigbee. Trong Bluetooth, kỹ thuật điều chế GFSK (GFSK modulation) được sử dụng.
Zigbee là gì?
Zigbee được xây dựng dựa trên tiêu chuẩn kỹ thuật của IEEE 802.15.4. Đây là một loại sóng có tần số sóng ngắn được áp dụng rộng rãi trong việc truyền tín hiệu. Nó được tạo ra cho các hệ thống IoT nhỏ với mức chi phí thấp và năng lượng thấp. Ví dụ như các hệ thống được sử dụng trong nhà thông minh.
Zigbee sử dụng một ngôn ngữ giao tiếp chung giữa các thiết bị mà không cần phải kết nối riêng với từng bộ định tuyến. Nghĩa là cần có một thiết bị trung tâm kết nối với Internet và chịu trách nhiệm phân phối tín hiệu giữa các thiết bị khác được kết nối với nó.
Bluetooth
Bluetooth không còn quá xa lạ đối với con người vì nó được ứng dụng rất nhiều trong các tính năng của điện thoại thông minh, laptop đến tivi ngày nay. Cũng như Zigbee, Bluetooth cũng là 1 loại sóng ngắn giúp truyền dữ liệu qua các khoảng cách ngắn giữa các thiết bị di động và cố định, tạo nên các mạng cá nhân không dây.
Điểm giống nhau giữa Zigbee và Bluetooth
Bluetooth và ZigBee có rất nhiều điểm chung như:
- Đều thiết kế theo chuẩn IEEE 802.15 để tạo thành các mạng WPAN (mạng cá nhân không dây).
- Đều chạy trong một cặp băng tần không phải đăng ký (unlicensed band) 4GHz
- Đều sử dụng các yếu tố loại nhỏ và công suất thấp.
Tuy nhiên, Zigbee và Bluetooth vẫn có những điểm khác nhau. Để tìm hiểu về điều đó, chúng ta sẽ đi đến phần so sánh dưới đây.
So sánh Zigbee và Bluetooth
Như đồ thị dưới đây, chúng ta có thể thấy được tốc độ truyền dữ liệu trong Bluetooth nhanh hơn Zigbee, trong khi Zigbee bao phủ khoảng cách lớn hơn Bluetooth.
Nội dung | BLUETOOTH | ZIGBEE |
---|---|---|
Dải tần số | Thay đổi từ 2.4GHz đến 2.483GHz. | Chủ yếu là 2.4GHz trên toàn thế giới. |
Số lượng kên RF | Có 79 kênh RF | Có 16 kênh RF |
Kỹ thuật điều chế | GFSK | BPSK và QPSK như UWB. |
Số Cell node | Chỉ có tối đa 8 cell node | Hơn 65.000 cell node trong Zigbee. |
Băng thông | Yêu cầu băng thông thấp | Yêu cầu băng thông thấp nhưng thường lớn hơn băng thông của Bluetooth. |
Phạm vi tín hiệu | 10 mét | 10 mét đến hàng trăm mét |
Tiêu chuẩn | Phát triển theo IEEE version 802.15.1. | Phát triển theo IEEE version 802.15.4. |
Kết luận
Qua bài viết trên, LEDONE đã giúp các bạn tìm hiểu về Zigbee và so sánh sự khác nhau giữa sóng Zigbee và Bluetooth. Nếu bạn còn thắc mắc khác, hãy liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ dưới đây để được tư vấn chi tiết hơn.
To be more advice on products or get a quote Led screencustomers , please contact us at the information below:
Joint stock company technology LEDONE Vietnam:
Headquarters: No. 129/62/2A, Road no. 2, Ward 16, Go Vap District, ho chi minh CITY.CITY.
Hotline: 0938.5555.36 (director)
Website: https://ledonevn.com
Facebook: Fanpage Ledone Vietnam
Youtube: Youtube Ledone Vietnam